Mua xe máy giá rẻ tại Long An ở đâu?
Điểm nổi bật khi mua xe máy giá rẻ tại Long An – Muaxemaytragop.vn
Bạn muốn tìm một chiếc xe máy giá rẻ tại Long An, nhưng không biết mua ở cửa hàng nào để uy tín và giá rẻ. Muaxemaytragop.vn là một lựa chọn cho bạn, ở đây được rất nhiều khách hàng quan tâm và mua xe máy, để lại rất nhiều đánh giá tốt. Đặc biệt, Muaxemaytragop.vn là đại lý mua xe máy giá rẻ tại Long An được ủy quyền bởi các thương hiệu nổi tiếng như: Honda Việt Nam, Yamaha Town, Suzuki,… Vì vậy, đại lý Muaxemaytragop.vn khác với các cửa hàng xe máy thông thường, mua xe máy ở đây, khách hàng sẽ được:
- 100% xe chính hãng, nguyên bản từ nhà sản xuất.
- Giấy tờ đầy đủ, nguồn gốc rõ ràng, kèm theo sổ bảo hành chính hãng Yamaha.
- Đa dạng mẫu mã và màu sắc, cập nhật liên tục các phiên bản mới nhất, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp phong cách và nhu cầu sử dụng.
Ngoài nổi bật về chất lượng xe, Muaxemaytragop.vn được đánh giá cao về dịch vụ chăm sóc khách hàng sau khi mua hàng:
- Showroom hiện đại, không gian rộng rãi và thoáng mát, tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng khi tham quan và trải nghiệm xe.
- Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, luôn sẵn sàng hỗ trợ và đưa ra những gợi ý phù hợp nhất.
- Kỹ thuật viên lành nghề, chuyên bảo trì, sửa chữa theo tiêu chuẩn Yamaha toàn cầu.
- Chính sách giá ưu đãi và linh hoạt, hỗ trợ tài chính giúp khách hàng dễ dàng sở hữu xe mới mà không áp lực về chi phí.
- Chế độ bảo hành – bảo dưỡng rõ ràng, minh bạch, mang lại sự an tâm tuyệt đối sau khi mua hàng.

Bảng giá xe máy Honda giá rẻ tại Long An
Bảng giá xe tay ga Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda Vision 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vision 2025 bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 31.310.182 | 34.500.000 |
Vision 2025 bản Cao cấp có Smartkey | 32.979.273 | 36.000.000 |
Vision 2025 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.353.818 | 38.000.000 |
Vision 2025 bản Thể thao có Smartkey | 36.612.000 | 41.000.000 |
Vision 2025 Retro bản Cổ điển có Smartkey | 36.612.000 | 41.000.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Air Blade 125 bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 | 47.500.000 |
Air Blade 125 bản Cao cấp | 42.502.909 | 48.000.000 |
Air Blade 125 bản Đặc biệt | 43.190.182 | 49.500.000 |
Air Blade 125 bản Thể thao | 43.681.091 | 50.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Tiêu chuẩn | 56.690.000 | 63.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Cao cấp | 57.190.000 | 64.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Đặc biệt | 57.890.000 | 67.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Thể thao | 58.390.000 | 68.000.000 |
Giá xe Honda Vario 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vario 160 CBS bản Tiêu Chuẩn | 51.990.000 | 54.500.000 |
Vario 160 CBS bản Cao Cấp | 52.490.000 | 55.000.000 |
Vario 160 ABS bản Đặc biệt | 55.990.000 | 60.500.000 |
Vario 160 ABS bản Thể thao | 56.490.000 | 61.000.000 |
Vario 125 2025 bản Đặc biệt | 40.735.637 | 47.000.000 |
Vario 125 2025 bản Thể Thao | 41.226.545 | 47.500.000 |
Giá xe Honda Lead 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Lead 125 bản Tiêu chuẩn | 39.557.455 | 48.600.000 |
Lead 125 bản Cao cấp | 41.717.455 | 50.600.000 |
Lead 125 bản Đặc biệt ABS | 45.644.727 | 53.600.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH Mode bản Tiêu chuẩn CBS | 57.132.000 | 60.500.000 |
SH Mode bản Cao cấp ABS | 62.139.273 | 69.500.000 |
SH Mode bản Đặc biệt ABS | 63.317.455 | 75.500.000 |
SH Mode bản Thể thao ABS | 63.808.363 | 76.500.000 |
Giá xe Honda SH 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH 125i phanh CBS | 73.921.091 | 83.000.000 |
SH 125i phanh ABS | 81.775.637 | 90.000.000 |
SH 125i ABS bản Đặc biệt | 82.953.818 | 91.000.000 |
SH 125i ABS bản Thể thao | 83.444.727 | 93.000.000 |
SH 160i phanh CBS | 92.490.000 | 102.000.000 |
SH 160i phanh ABS | 100.490.000 | 112.000.000 |
SH 160i ABS bản Đặc biệt | 101.490.000 | 113.000.000 |
SH 160i ABS bản Thể thao | 102.190.000 | 116.000.000 |
Giá xe Honda SH350i 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH350i phiên bản Cao cấp | 151.190.000 | 163.000.000 |
SH350i phiên bản Đặc biệt | 152.190.000 | 164.000.000 |
SH350i phiên bản Thể thao | 152.690.000 | 165.000.000 |
Bảng giá xe số Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda Wave 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Wave Alpha bản Tiêu chuẩn | 17.859.273 | 23.000.000 |
Wave Alpha bản Đặc biệt | 18.448.363 | 23.500.000 |
Wave Alpha Cổ điển 2025 | 18.939.273 | 24.000.000 |
Wave RSX bản phanh cơ vành nan hoa | 22.032.000 | 26.000.000 |
Wave RSX bản phanh đĩa vành nan hoa | 23.602.909 | 27.000.000 |
Wave RSX bản Phanh đĩa vành đúc | 25.566.545 | 29.000.000 |
Giá xe Honda Blade 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Blade 110 bản Tiêu chuẩn | 18.900.000 | 22.600.000 |
Blade 110 bản Đặc biệt | 20.470.000 | 23.700.000 |
Blade 110 bản Thể thao | 21.943.636 | 25.200.000 |
Giá xe Honda Future 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Future 125 Fi bản tiêu chuẩn vành nan hoa | 30.524.727 | 37.000.000 |
Future 125 Fi bản Cao cấp vành đúc | 31.702.909 | 39.000.000 |
Future 125 Fi bản Đặc biệt vành đúc | 32.193.818 | 39.500.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Super Cub C125 Fi Tiêu chuẩn | 86.292.000 | 94.500.000 |
Super Cub C125 Fi Đặc biệt | 87.273.818 | 95.500.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda mới nhất | ||
Giá xe Winner X 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Winner X bản Tiêu chuẩn CBS | 46.160.000 | 38.000.000 |
Winner X ABS bản Thể thao | 50.560.000 | 40.500.000 |
Winner X ABS bản Đặc biệt | 50.060.000 | 42.500.000 |
Giá xe Honda CBR150R 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CBR150R bản Tiêu chuẩn (Đen Đỏ) | 72.290.000 | 79.600.000 |
CBR150R bản Thể thao (Đen) | 73.790.000 | 81.000.000 |
CBR150R bản Đặc biệt (Đen xám) | 73.290.000 | 80.600.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda Rebel 500 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Rebel 500 | 181.300.000 | 187.500.000 |
Giá xe Honda CB500F | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CB500F | 184.990.000 | 194.300.000 |
Giá xe Honda CB350 H’ness | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CB350 H’ness | 129.990.000 | 129.990.000 |
Bảng giá xe máy điện Honda mới nhất | ||
Giá xe Honda ICON e: | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
ICON e: | 29.000.000 | 32.500.000 |
** Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
** Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.

>>> XEM THÊM: Địa chỉ mua xe EXCITER 155 chính hãng gần đây
Bảng giá xe máy Yamaha giá rẻ tại Long An
Giá xe tay ga Yamaha mới nhất | ||
Grande 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Grande Tiêu chuẩn | 46.146.000 | 44.200.000 |
Giá xe Grande Đặc biệt | 50.760.000 | 48.800.000 |
Giá xe Grande Giới hạn | 51.546.000 | 49.500.000 |
NVX 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NVX 155 VVA Cao cấp | 55.300.000 | 53.300.000 |
Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Janus Tiêu chuẩn | 29.151.000 | 29.500.000 |
Giá xe Janus Đặc biệt | 33.176.000 | 33.500.000 |
Giá xe Janus Giới hạn | 33.382.000 | 33.700.000 |
Freego 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Freego Tiêu chuẩn | 30.142.000 | 28.200.000 |
Giá xe Freego S Đặc biệt | 34.265.000 | 32.300.000 |
Latte 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Latte Tiêu chuẩn | 38.291.000 | 36.300.000 |
Giá xe Latte Đặc biệt | 38.782.000 | 36.800.000 |
Lexi 155 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Lexi 155 Tiêu chuẩn | 48.500.000 | 48.500.000 |
Giá xe Lexi 155 Cao cấp | 49.000.000 | 49.000.000 |
Giá xe số Yamaha mới nhất | ||
Jupiter Finn 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Jupiter Finn bản Tiêu chuẩn | 27.687.000 | 27.500.000 |
Giá xe Jupiter Finn bản Cao cấp | 28.178.000 | 27.800.000 |
Sirius 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Sirius FI 115 phanh cơ, nang hoa | 21.208.000 | 21.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 phanh đĩa, nang hoa | 22.386.000 | 22.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 vành đúc | 23.957.000 | 23.800.000 |
PG-1 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe PG-1 | 30.437.000 | 31.000.000 |
Giá xe côn tay Yamaha mới nhất | ||
Exciter 155 VVA ABS | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Exciter 155 VVA Tiêu chuẩn | 48.000.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA Cap cấp | 51.000.000 | 51.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS | 54.000.000 | 54.100.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS Giới hạn | 55.000.000 | 55.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS GP | 55.000.000 | 55.000.000 |
XS155R 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe XS155R 2025 | 77.000.000 | 76.500.000 |
** Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
** Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.

>>> XEM THÊM: Mua xe Air Blade 160 trả góp lãi suất thấp gần đây
Thông tin Cửa hàng Mua xe máy giá rẻ tại Long An
Ưu đãi tại hệ thống Muaxemaytragop.com
- Bảo hành 3 năm hoặc 30.000km.
- Giao xe miễn phí tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp lãi suất 0% nhận cà vẹt gốc, thủ tục nhanh gọn
- Quà tặng hấp dẫn: nón bảo hiểm, áo mưa, phiếu thay nhớt giảm giá 30-50%, biển mica xin số, rửa xe miễn phí cho khách hàng từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.
- Nhận thu xe cũ đổi xe mới.
Cách thức liên hệ và địa chỉ Cửa hàng mua xe máy giá rẻ tại Long An
Liên hệ:
- Hotline: 1900 2145
- Website: https://muaxemaytragop.vn/
Địa chỉ:
- Văn phòng đại điện 1: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương
- Văn phòng đại điện 2: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
- Văn phòng đại điện 4: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)
- Văn phòng đại điện 5: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
- Văn phòng đại điện 6: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, H,Nhơn Trạch, T. Đồng Nai