Tìm mua xe máy Bình Chánh giá tốt
Mua xe máy Bình Chánh giá tốt tại Muaxemaytragop.vn
Khách hàng đang tìm kiếm một cửa hàng xe máy Bình Chánh uy tín, giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp để mua xe. Muaxemaytragop.vn chính là sự lựa chọn dành cho bạn – nơi mang đến trải nghiệm mua xe toàn diện từ sản phẩm chất lượng đến hậu mãi tận tâm.

Cửa hàng Honda chính hãng
Là đại lý xe máy Bình Chánh được ủy quyền chính thức bởi các thương hiệu nổi tiếng, Muaxemaytragop.vn có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và phân phối các dòng xe máy Honda. Mua xe máy Bình Chánh – Muaxemaytragop.vn đã và đang là lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn khách hàng tại khu vực Bình Chánh nhờ sự uy tín, chuyên nghiệp và minh bạch trong từng giao dịch.
Đa dạng dòng xe
Tại Muaxemaytragop.vn, khách hàng dễ dàng tìm thấy đầy đủ các dòng xe máy Honda: từ xe số phổ thông như Wave Alpha, Blade, đến các mẫu xe tay ga thời thượng như Vision, Air Blade, Vario 160, SH Mode, SH 160i,… phù hợp cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng đến người trung niên. Dù khách hàng đang cần phương tiện di chuyển tiết kiệm hay một chiếc xe phong cách cá tính, Mua xe máy Bình Chánh – Muaxemaytragop.vn đều có lựa chọn phù hợp với ngân sách và sở thích cá nhân của khách hàng.
Dịch vụ bảo hành
Không chỉ bán xe, Mua xe máy Bình Chánh – Muaxemaytragop.vn còn sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, sẵn sàng hỗ trợ bảo trì – bảo dưỡng – sửa chữa đúng chuẩn Honda. Xe của bạn sẽ luôn được kiểm tra định kỳ và chăm sóc kỹ lưỡng, đảm bảo vận hành ổn định và bền bỉ theo thời gian.
Giá cả cạnh tranh
Mua xe máy Bình Chánh – Muaxemaytragop.vn hiểu rằng giá thành minh bạch và hợp lý luôn là yếu tố quan trọng khi mua xe. Vì thế, Muaxemaytragop.vn luôn công khai giá bán rõ ràng, hỗ trợ trả góp linh hoạt với lãi suất ưu đãi, cam kết không phát sinh phí bất ngờ. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn mua xe tại cửa hàng.

Bảng giá xe Honda khi mua xe máy Bình Chánh
Bảng giá xe tay ga Honda – xe máy Bình Chánh | ||
Giá xe Honda Vision 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vision 2025 bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 31.310.182 | 33.500.000 |
Vision 2025 bản Cao cấp có Smartkey | 32.979.273 | 35.000.000 |
Vision 2025 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.353.818 | 37.000.000 |
Vision 2025 bản Thể thao có Smartkey | 36.612.000 | 40.000.000 |
Vision 2025 Retro bản Cổ điển có Smartkey | 36.612.000 | 40.000.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Air Blade 125 bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 | 46.500.000 |
Air Blade 125 bản Cao cấp | 42.502.909 | 47.000.000 |
Air Blade 125 bản Đặc biệt | 43.190.182 | 48.500.000 |
Air Blade 125 bản Thể thao | 43.681.091 | 49.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Tiêu chuẩn | 56.690.000 | 61.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Cao cấp | 57.190.000 | 62.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Đặc biệt | 57.890.000 | 65.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Thể thao | 58.390.000 | 66.000.000 |
Giá xe Honda Vario 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Vario 160 CBS bản Tiêu Chuẩn | 51.990.000 | 53.000.000 |
Vario 160 CBS bản Cao Cấp | 52.490.000 | 53.500.000 |
Vario 160 ABS bản Đặc biệt | 55.990.000 | 58.500.000 |
Vario 160 ABS bản Thể thao | 56.490.000 | 59.000.000 |
Vario 125 2025 bản Đặc biệt | 40.735.637 | 46.000.000 |
Vario 125 2025 bản Thể Thao | 41.226.545 | 46.500.000 |
Giá xe Honda Lead 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Lead 125 bản Tiêu chuẩn | 39.557.455 | 47.400.000 |
Lead 125 bản Cao cấp | 41.717.455 | 49.400.000 |
Lead 125 bản Đặc biệt ABS | 45.644.727 | 52.200.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH Mode bản Tiêu chuẩn CBS | 57.132.000 | 58.800.000 |
SH Mode bản Cao cấp ABS | 62.139.273 | 67.800.000 |
SH Mode bản Đặc biệt ABS | 63.317.455 | 73.500.000 |
SH Mode bản Thể thao ABS | 63.808.363 | 74.500.000 |
Giá xe Honda SH 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH 125i phanh CBS | 73.921.091 | 81.500.000 |
SH 125i phanh ABS | 81.775.637 | 87.500.000 |
SH 125i ABS bản Đặc biệt | 82.953.818 | 88.500.000 |
SH 125i ABS bản Thể thao | 83.444.727 | 90.500.000 |
SH 160i phanh CBS | 92.490.000 | 99.000.000 |
SH 160i phanh ABS | 100.490.000 | 109.000.000 |
SH 160i ABS bản Đặc biệt | 101.490.000 | 110.000.000 |
SH 160i ABS bản Thể thao | 102.190.000 | 113.000.000 |
Giá xe Honda SH350i 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
SH350i phiên bản Cao cấp | 151.190.000 | 138.500.000 |
SH350i phiên bản Đặc biệt | 152.190.000 | 139.500.000 |
SH350i phiên bản Thể thao | 152.690.000 | 140.500.000 |
Bảng giá xe số Honda – xe máy Bình Chánh | ||
Giá xe Honda Wave 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Wave Alpha bản Tiêu chuẩn | 17.859.273 | 22.500.000 |
Wave Alpha bản Đặc biệt | 18.448.363 | 23.000.000 |
Wave Alpha Cổ điển 2025 | 18.939.273 | 23.500.000 |
Wave RSX bản phanh cơ vành nan hoa | 22.032.000 | 25.500.000 |
Wave RSX bản phanh đĩa vành nan hoa | 23.602.909 | 26.500.000 |
Wave RSX bản Phanh đĩa vành đúc | 25.566.545 | 28.500.000 |
Giá xe Honda Blade 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Blade 110 bản Tiêu chuẩn | 18.900.000 | 22.000.000 |
Blade 110 bản Đặc biệt | 20.470.000 | 23.000.000 |
Blade 110 bản Thể thao | 21.943.636 | 24.500.000 |
Giá xe Honda Future 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Future 125 Fi bản tiêu chuẩn vành nan hoa | 30.524.727 | 36.000.000 |
Future 125 Fi bản Cao cấp vành đúc | 31.702.909 | 38.000.000 |
Future 125 Fi bản Đặc biệt vành đúc | 32.193.818 | 38.500.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Super Cub C125 Fi Tiêu chuẩn | 86.292.000 | 92.500.000 |
Super Cub C125 Fi Đặc biệt | 87.273.818 | 93.500.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda – xe máy Bình Chánh | ||
Giá xe Winner X 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Winner X bản Tiêu chuẩn CBS | 46.160.000 | 37.200.000 |
Winner X ABS bản Đặc biệt | 50.060.000 | 40.600.000 |
Winner X ABS bản Thể thao | 50.560.000 | 42.600.000 |
Giá xe Honda CBR150R 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CBR150R bản Tiêu chuẩn (Đen Đỏ) | 72.290.000 | 77.400.000 |
CBR150R bản Thể thao (Đen) | 73.790.000 | 78.800.000 |
CBR150R bản Đặc biệt (Đen xám) | 73.290.000 | 78.300.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda – xe máy Bình Chánh | ||
Giá xe Honda Rebel 500 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Rebel 500 | 181.300.000 | 182.500.000 |
Giá xe Honda CB350 H’ness | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
CB350 H’ness | 129.990.000 | 136.500.000 |
Bảng giá xe máy điện Honda – xe máy Bình Chánh | ||
Giá xe Honda ICON e: | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
ICON e: bản cao cấp | 26.400.000 | 29.700.000 |
ICON e: bản đặc biệt | 26.600.000 | 30.200.000 |
ICON e: bản thể thao | 26.800.000 | 30.700.000 |
* Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
* Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết
>>>XEM THÊM: Tìm mua xe máy Long An giá tốt

Giá xe Yamaha khi mua xe máy Bình Chánh
Giá xe tay ga Yamaha – xe máy Bình Chánh | ||
Grande 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Grande Tiêu chuẩn | 46.146.000 | 44.200.000 |
Giá xe Grande Đặc biệt | 50.760.000 | 48.800.000 |
Giá xe Grande Giới hạn | 51.546.000 | 49.500.000 |
NVX 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NVX 155 V3 2025 Tiêu chuẩn | 56.500.000 | 56.500.000 |
Giá xe NVX 155 V3 Thể thao | 68.000.000 | 68.000.000 |
Giá xe NVX 155 V3 GP | 69.000.000 | 68.000.000 |
Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Janus Tiêu chuẩn | 29.151.000 | 29.500.000 |
Giá xe Janus Đặc biệt | 33.176.000 | 33.500.000 |
Giá xe Janus Giới hạn | 33.382.000 | 33.700.000 |
Freego 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Freego Tiêu chuẩn | 30.142.000 | 28.200.000 |
Giá xe Freego S Đặc biệt | 34.265.000 | 32.300.000 |
Latte 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Latte Tiêu chuẩn | 38.291.000 | 36.300.000 |
Giá xe Latte Đặc biệt | 38.782.000 | 36.800.000 |
Lexi 155 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Lexi 155 Tiêu chuẩn | 48.500.000 | 48.500.000 |
Giá xe Lexi 155 Cao cấp | 49.000.000 | 49.000.000 |
Giá xe số Yamaha – xe máy Bình Chánh | ||
Jupiter Finn 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Jupiter Finn bản Tiêu chuẩn | 27.687.000 | 27.500.000 |
Giá xe Jupiter Finn bản Cao cấp | 28.178.000 | 27.800.000 |
Sirius 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Sirius FI 115 phanh cơ, nang hoa | 21.208.000 | 21.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 phanh đĩa, nang hoa | 22.386.000 | 22.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 vành đúc | 23.957.000 | 23.800.000 |
PG-1 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe PG-1 | 30.437.000 | 31.000.000 |
Giá xe côn tay Yamaha – xe máy Bình Chánh | ||
Exciter 155 VVA ABS | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Exciter 155 VVA Tiêu chuẩn | 48.000.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA Cap cấp | 51.000.000 | 51.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS | 54.000.000 | 54.100.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS Giới hạn | 55.000.000 | 55.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS GP | 55.000.000 | 55.000.000 |
XS155R 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe XS155R 2025 | 77.000.000 | 76.500.000 |
Giá xe mô tô phân khối lớn Yamaha – xe máy Bình Chánh | ||
MT-15 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-15 | 69.000.000 | 68.000.000 |
MT-03 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-03 | 129.000.000 | 128.000.000 |
MT-07 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-07 | 224.000.000 | 223.000.000 |
MT-09 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-09 | 259.000.000 | 258.000.000 |
MT-10 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-10 | 469.000.000 | 468.000.000 |
R15 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R15 | 78.000.000 | 78.000.000 |
Giá xe Yamaha R15M | 86.000.000 | 86.000.000 |
Giá xe Yamaha R15M bản giới hạn 60 năm MotoGP | 87.000.000 | 87.000.000 |
R3 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R3 | 132.000.000 | 131.000.000 |
R7 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R7 | 234.000.000 | 233.000.000 |
Giá xe máy điện Yamaha – xe máy Bình Chánh | ||
Xe điện Neos | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NEOS | 49.091.000 | 49.000.000 |
* Lưu ý: Giá xe máy Yamaha trên đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
* Giá đại lý ngoài thị trường HCM và Hà Nội được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Yamaha và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Yamaha tại cửa hàng thường cao hơn giá niêm yết.

Thông tin nơi mua xe máy Bình Chánh giá tốt
Ưu đãi tại hệ thống Muaxemaytragop.com
- Bảo hành 3 năm hoặc 30.000km.
- Giao xe miễn phí tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp lãi suất 0% nhận cà vẹt gốc, thủ tục nhanh gọn
- Quà tặng hấp dẫn: nón bảo hiểm, áo mưa, phiếu thay nhớt giảm giá 30-50%, biển mica xin số, rửa xe miễn phí cho khách hàng từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.
- Nhận thu xe cũ đổi xe mới.
Cách thức liên hệ và địa chỉ mua xe máy Bình Chánh
Liên hệ:
- Hotline: 1900 2145
- Website: https://muaxemaytragop.vn/
Địa chỉ:
- Văn phòng đại điện 1: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương
- Văn phòng đại điện 2: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
- Văn phòng đại điện 4: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)
- Văn phòng đại điện 5: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
- Văn phòng đại điện 6: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, H,Nhơn Trạch, T. Đồng Nai
- Cửa hàng xe máy Long An: 192 QL50, KP. Kim Điền, Cần Giuộc, Long An.