Vario 125 và 150 đang là 2 mẫu xe đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Mỗi dòng xe sẽ có ưu điểm và nhược điểm riêng, cùng tìm hiểu điểm khác biệt giữa 2 dòng xe này qua bài biết dưới đây!
Điểm đồng nhất trên xe Vario 125 và 150
Điểm giống nhau gần như hoàn toàn giữa 2 mẫu xe này chính xác là thiết kế kiểu dáng, thế hệ động cơ và các tính năng tiện ích của xe.
- Thiết kế tổng thể: thiết kế của Vario 125 và 150 giống nhau gần như là 100% đều hướng tới người dùng trẻ tuổi theo đuổi phong cách thể thao, năng động.
- Thể hệ động cơ: cả 2 dòng xe đều được sử dụng động cơ eSP, 1 trục cam hoạt động nạp xả (SOHC).
- Các công nghệ khác: hệ thống tự động tắt máy (Idling Stop System), bộ đề ACG, phanh kết hợp CBS (Combi Brake System), phun xăng điện tử PGM-FI cũng được trang bị trên Vario 125 và Vario 150.
- Tính năng tiện ích: tiện ích tương đồng trên Vario 125 và 150 là bộ khóa Smartkey, cốp xe dung tích 18 lít và mặt đồng hồ LCD.
Xem thêm: muaxemaytragop.vn/vario-125-2024-giam-sau-25-trieu-2024/
Điểm khác biệt trên Vario 125 và Vario 150
Những điểm khác biệt trên Vario 125 và 150 bao gồm: hiệu suất vận tốc, màu sắc và mức giá bán giữa 2 mẫu xe.
- Hiệu suất vận tốc
Điều khác biệt đầu tiên dễ nhìn thấy là 2 phiên bản sẽ có dung tích xi lanh khác nhau được thể hiện ngay trên phần tên xe là 125cc và 150cc.
Điều này dẫn đến hiệu suất vận tốc của Vario 150 cao hơn Vario 125, các thông số động cơ được trình bày chi tiết trong bảng sau:
Bảng thông số kỹ thuật của Vario 125 và 150
Thông số khác nhau | Honda Vario 125 | Honda Vario 150 |
Kích thước lốp xe (phía sau) | 100/80 – 14M/C 48P lốp không săm (Tubeless) | 100/90 – 14M/C 40P lốp không săm (Tubeless) |
Công suất tối đa | 8,19 kW/8500 vòng/phút | 13 kW/ 8500 vòng/phút |
Moment cực đại | 10,79Nm/5000 vòng/phút | 13,4Nm/5000 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (từ Honda Việt Nam) | 2,18 lít/ 100km | 2,16 lít /100km |
Dung tích xi lanh | 125cc | 150cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,4 x 57,9mm | 57,3 x 57,9mm |
Tỉ số nén | 11,0 : 1 | 10,6 : 1 |
Hơn thế nữa, vị trí đặt cổng sạc USB của Vario 125 sẽ nằm ở hộc đựng đồ phía trước xe, còn Vario 150 sẽ nằm ở trong cốp xe.
Tìm hiểu sâu hơn thông số kỹ thuật Vario 125
- Các phiên bản màu sắc
Điểm khác biệt giữa Vario 125 và 150 mà người dùng nên để ý là màu sắc của 2 dòng xe này, cụ thể như sau:
- Honda Vario 150 có tổng cộng tất cả 11 màu sắc như sau: trắng, vàng, đỏ, nâu nhám, hồng nhám, xanh navy, đen nhám, trắng-đỏ, đen-đỏ, xám đen và xanh trời.
- Honda Vario 125 có tổng cộng là 5 phiên bản màu sắc bao gồm: đỏ bóng, đen bóng, trắng tem vàng, đen tem vàng và xanh matte tem vàng.
Xét về màu sắc, Vario 150 sẽ đa dạng hơn Vario 125 với con số màu sắc gấp đôi.
- Sự khác biệt về mức giá bán
Hiện nay, vì độ hiếm cùng với nhu cầu mua cao của nhiều người dùng mà Vario 150 sẽ có mức giá cao hơn Vario 125 rất nhiều khoảng 9 -10 triệu đồng.
Nên mua Vario 150 hay Vario 125
Với hiệu suất động cơ cao kèm khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, chắc chắn Vario 150 sẽ là lựa chọn tốt nhất cho người dùng.
Tuy nhiên, hiện nay dòng xe này đã bị Honda bỏ mẫu nên số lượng cũng trở nên khan hiếm, người dùng chỉ có thể mua bằng hình thức mua cũ.
Việc mua được xe mới sẽ khiến người dùng phải bỏ ra mức giá cao hơn rất nhiều giá trị thực của xe.
Giải pháp an toàn cho sự phân vân này là người dùng nên mua Vario 125 – mẫu xe có mức giá rẻ hơn rất nhiều mà còn được nhận chính sách bảo hành chính hãng.
Các câu hỏi thường gặp về Vario 125 và 150
- Vario 150 hiện nay có giá bao nhiêu?
Hiện nay mức giá lăn bánh của xe máy Vario 150 có thể giao động từ 53.400.000 VNĐ – 56.250.000 VNĐ.
- Mua trả góp Vario 125 và 150 cần những gì?
Để mua trả góp Vario 125 và 150, bạn chỉ cần mang theo CCCD có gắn chip hoặc Định danh điện tử mức 2 là có thể tiến hành mua xe trả góp.
- Thời gian bảo dưỡng bao lâu sẽ tối ưu được hiệu suất xe?
Thời gian bảo dưỡng khuyến nghị để bảo toàn được hiệu suất xe Vario là 45 ngày/ lần, các bộ phận cần bảo dưỡng như: lốp xe, nhớt, lọc gió, lọc xăng,…